Chip xử lý | Phiên bản: Snapdragon 865+ CPU: 1 x Cortex A77 3.1 GHz + 3 x Cortex A77 2.42 GHz + 4 x Cortex A55 1.8 GHz Type: Octa-Core Số nhân CPU: 8 Tốc độ tối đa: 3.10 GHz 64 Bits: Có |
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình: Super AMOLED Kích thước: 12.4" Chuẩn màn hình: WQHD+ Độ phân giải: 1752 x 2800 Pixel Màu màn hình: 16 Triệu Tỷ lệ khung hình: 8:5 Tần số quét: 120 Hz Độ phủ màu: DCI-P3 Mật độ điểm ảnh: 266 ppi Loại cảm ứng: Điện dung đa điểm Độ sáng tối đa: 500 cd/m2 |
Camera | Hai camera kép sau: Standard: Resolution:13.0 MP, Type: CMOS, Aperture: ƒ/2.0, Pixel size: 1.00 µm Wide: Resolution: 5.0 MP, Aperture ƒ/2.2, Pixel size: 1.12 µm Camera trước selfie: Resolution (Camera Selfie 1): 8.0 MP, Aperture: ƒ/2.0, Pixel size: 1.12 µm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ trong: 128 GB Thẻ nhớ ngoài: MicroSD Hổ trợ thẻ nhớ tối đa: 1TB Bộ nhớ còn lại khoảng: 102 GB Bộ nhớ RAM: 6 GB RAM Type: LPDDR5 |
Thiết kế | Width (mm): 185.0 Depth (mm): 5.7 Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩn: Không Height (mm): 285.0 Chất liệu: Khung & Mặt lưng kim loại Trọng lượng: 575g Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình: 84% |
Tiêu chuẩn | |
Năng lượng | Dung lượng pin: 10090 mAh Loại Pin: Lithium polymer Pin có thể tháo rời: Không Công nghệ pin: Sạc nhanh 45W |
Âm Thanh | |
Cảm biến | Cảm biến tiệm cận: Có Cảm biến la bàn: Có Con quay hồi chuyển: Có Cảm biến ánh sáng: Có Cảm biến trọng lực: Không Hồng ngoại: Không |
Bộ sản phẩm | |
Mạng kết nối | |
Hệ điều hành | Android 10.0 |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kết nối | Số khe SIM: 1 Loại SIM: Nano SIM Băng tần 4G: Hỗ trợ Băng tần 5G: Không hỗ trợ Wi-Fi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, GPS,A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO Bluetooth: v5.0 Cổng Sạc: Type-C Audio Jack: Type-C |
Công nghệ nổi bật | |
Tính năng | |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng