Chip xử lý | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz |
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình IPS TFT Độ phân giải HD+ (720 x 1520 Pixels) Kích cỡ 6.2" Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D |
Camera | Camera Chính 13 MP & Phụ 2 MP Quay phim FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps Camera trước 8 MP Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3 |
Bộ nhớ | RAM (GB) 2 ROM (GB) 32 Bộ nhớ khả dụng (GB) *22 Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Thiết kế | Khung & Mặt lưng nhựa |
Tiêu chuẩn | |
Năng lượng | Loại pin Li-Po Dung lượng pin 4000 mAh Công nghệ pin Siêu tiết kiệm pin, Tiết kiệm pin |
Âm Thanh | Xem phim MP4, DivX, Xvid, 3GP, H.265, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9 Nghe nhạc WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC, Lossless, Midi, MP3 |
Cảm biến | |
Bộ sản phẩm | Fullbox: Gồm sạc, cáp. |
Mạng kết nối | Hỗ trợ 4G |
Hệ điều hành | Android 9 (Pie) |
Kích thước & Trọng lượng | Kích thước Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm Trọng lượng (g) 168 |
Kết nối | SIM2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) GPS A-GPS, GLONASS Bluetooth A2DP, LE, v5.0, Có, apt-X |
Công nghệ nổi bật | Mở khoá khuôn mặt Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Nhân bản ứng dụng |
Tính năng | Mở khoá khuôn mặt |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng