Chip xử lý |
4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.6 GHz
|
Công nghệ màn hình |
Công nghệ màn hình Liquid RetinaIPS LCD
Độ phân giải 2048 x 2732 Pixels
Màn hình rộng 12.9
|
Camera |
Độ phân giải Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR
Quay phim 4K 2160p@60fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@24fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps
Camera trước độ phân giải 7 MP
|
Bộ nhớ |
RAM 6 GB
Bộ nhớ trong 128 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 113 GB
|
Thiết kế |
Kim loại nguyên khối
|
Tiêu chuẩn |
Trang bị công nghệ sạc nhanh
|
Năng lượng |
Loại pin Li-Po
Dung lượng pin 36.71 Wh (Khoảng 9720 mAh)
Công nghệ pin Sạc pin nhanh
|
Âm Thanh |
Xem phim H.264(MPEG4-AVC), MP4, AVI, WMV, H.265, 3GP, H.263
Nghe nhạc WAV, Midi, Lossless, WMA9, eAAC+, AAC++, AAC+, AAC, WMA, MP3
|
Cảm biến |
|
Bộ sản phẩm |
Fullbox: Gồm sạc, cáp
|
Mạng kết nối |
Mạng di động Hỗ trợ 4G
|
Hệ điều hành |
iOS 13
|
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước Dài 247.6 mm - Ngang 178.5 mm - Dày 5.9 mm
Trọng lượng 471g
|
Kết nối |
Mạng di động Hỗ trợ 4G
SIM 1 Nano SIM & 1 eSIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS GLONASS
BDS A-GPS
Bluetooth A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc Type-C
Jack tai nghe Type C
Kết nối khác Không
|
Công nghệ nổi bật |
Kết nối bàn phím rời
Nam châm & sạc cho Apple Pencil
Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
|
Tính năng |
Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
|
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng
Hỏi đáp & đánh giá Apple iPad Pro 12.9 inch (2020) Màu Trắng, Gi, Vàng phiên bản 64Gb, 128Gb, 256Gb, 512Gb Wifi + 4G
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi