| Chip xử lý |
Exynos 2400 (4nm) – mạnh mẽ, hỗ trợ Galaxy AI và đồ họa tối ưu.
|
| Công nghệ màn hình |
6,7 inch Dynamic AMOLED 2X, độ phân giải Full HD+ (2340×1080), tần số quét 120Hz, độ sáng cao, hỗ trợ HDR10+.
|
| Camera |
Chính: 50MP (OIS, PDAF, f/1.8)
Siêu rộng: 12MP (siêu rộng)
Telephoto: 8MP (zoom quang 3x)
Trước: 12MP (selfie, hỗ trợ AI Beauty & HDR).
|
| Bộ nhớ |
RAM 8GB; ROM 128GB / 256GB / 512GB
|
| Thiết kế |
Khung Armor Aluminium, kính cường lực Gorilla Glass Victus+, nhẹ nhàng 7.4mm, tiêu chuẩn kháng nước/bụi IP68.
|
| Tiêu chuẩn |
Chống nước, chống bụi IP68.
|
| Năng lượng |
4.900mAh, sạc nhanh 25W, hỗ trợ sạc không dây và sạc ngược không dây.
|
| Âm Thanh |
Loa kép Stereo, chuẩn Dolby Atmos.
|
| Cảm biến |
Vân tay dưới màn hình, gia tốc, con quay, Láng, la bàn, nhận diện khuôn mặt.
|
| Bộ sản phẩm |
Máy, cáp USB-C, sách hướng dẫn (không đính kèm củ sạc).
|
| Mạng kết nối |
5G SA/NSA, 4G LTE, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.4, NFC, GPS.
|
| Hệ điều hành |
Android 16, giao diện One UI 8.0, tích hợp Galaxy AI.
|
| Kích thước & Trọng lượng |
161,3 × 76,6 × 7,4 mm; khoảng nặng 190 g.
|
| Kết nối |
USB-C, sạc nhanh 25W, sạc không dây, chia sẻ pin không dây.
|
| Công nghệ nổi bật |
Màn hình 120Hz Adaptive, Frame Armor Aluminium, kính Victus+, hỗ trợ AI thông minh (dịch trực tiếp, sum họp văn bản, chỉnh ảnh AI).
|
| Tính năng |
Galaxy AI, Nightography, quay video 8K, Super HDR, Game Booster, bảo mật Knox Vault.
|
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng
Hỏi đáp & đánh giá Samsung Galaxy S25 FE (Chính Hãng) chip Exynos 2400, màn hình Dynamic AMOLED 2X 6.7" 120Hz cùng pin 4900mAh
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi