Chip xử lý |
Exynos 7884 8 nhân
|
Công nghệ màn hình |
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải HD+ (720 x 1520 Pixels)
Màn hình rộng 6.2"
Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D
|
Camera |
Độ phân giải camera 13 MP
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera trước độ phân giải 5 MP
Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3
|
Bộ nhớ |
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong 32 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 22 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
|
Thiết kế |
Khung & Mặt lưng nhựa
|
Tiêu chuẩn |
|
Năng lượng |
Loại pin Li-Ion
Dung lượng pin 3400 mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin
|
Âm Thanh |
Xem phim H.265, DivX, MP4, WMV9, H.264(MPEG4-AVC), H.263, WMV, AVI, 3GP, Xvid
Nghe nhạc AAC++, WMA, WAV, MP3, AC3, FLAC, Lossless, Midi, OGG
|
Cảm biến |
Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
|
Bộ sản phẩm |
Fullbox: Gồm sạc, cáp
|
Mạng kết nối |
Hỗ trợ 4G
|
Hệ điều hành |
Android 9 (Pie)
|
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước Dài 155.6 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.94 mm
Trọng lượng 168 g
|
Kết nối |
SIM 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, LE, v5.0, Có, apt-X
|
Công nghệ nổi bật |
Mở khoá khuôn mặt
Chặn cuộc gọi
Chặn tin nhắn
Đèn pin
|
Tính năng |
Mở khoá khuôn mặt
|
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng
Hỏi đáp & đánh giá Samsung Galaxy A10 Ram 2Gb bộ nhớ 32Gb pin 3400 mAh đủ màu đen hồng ghi đỏ
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi