Chip xử lý | 2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz |
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình PLS TFT LCD Độ phân giải HD+ (720 x 1520 Pixels) Kích cỡ 5.7" Mặt kính cảm ứng Kính thường |
Camera | Camera Chính 13 MP & Phụ 2 MP Quay phim FullHD 1080p@30fps Camera trước 5 MP Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3 |
Bộ nhớ | RAM (GB) 2 ROM (GB) 16 Bộ nhớ khả dụng (GB) *8 Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Thiết kế | Khung & Mặt lưng nhựa |
Tiêu chuẩn | |
Năng lượng | Loại pin Li-Ion Dung lượng pin 3000 mAh Công nghệ pin tiết kiệm pin |
Âm Thanh | Xem phim MP4, DivX, Xvid, 3GP, H.265, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9 Nghe nhạc WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC, Lossless, Midi, MP3 |
Cảm biến | |
Bộ sản phẩm | Fullbox: Gồm sạc, cáp. |
Mạng kết nối | Hỗ trợ 4G |
Hệ điều hành | Android 10 |
Kích thước & Trọng lượng | Kích thước Dài 146.2 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 8.3 mm Trọng lượng (g) 149 |
Kết nối | SIM2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) GPS A-GPS, GLONASS Bluetooth A2DP, LE, v5.0, Có, apt-X |
Công nghệ nổi bật | Mở khoá khuôn mặt Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Nhân bản ứng dụng |
Tính năng | Mở khoá khuôn mặt |
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng